Có 2 kết quả:
驗貨 yàn huò ㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˋ • 验货 yàn huò ㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inspection of goods
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inspection of goods
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0