Có 2 kết quả:

驗貨 yàn huò ㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˋ验货 yàn huò ㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

inspection of goods

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

inspection of goods

Bình luận 0